Có 1 kết quả:

岔子 chà zi ㄔㄚˋ

1/1

chà zi ㄔㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) branch road
(2) setback
(3) accident
(4) hiccup

Bình luận 0